Radix stemonae tuberosae là gì? Các bài nghiên cứu khoa học

Radix Stemonae Tuberosae là rễ củ của cây Stemona tuberosa, chứa alcaloid đặc trưng, được dùng làm dược liệu trị ho và ký sinh trùng trong y học cổ truyền. Dược liệu này có vị ngọt, hơi đắng, tính ôn, tác dụng chính là trừ ho, nhuận phế và sát trùng, phổ biến ở Việt Nam và Đông Á.

Giới thiệu chung về Radix Stemonae Tuberosae

Radix Stemonae Tuberosae là tên dược liệu của rễ củ cây Stemona tuberosa Lour., một loài thực vật thuộc họ Stemonaceae. Dược liệu này được sử dụng lâu đời trong y học cổ truyền ở các nước Đông Á, đặc biệt là Trung Quốc và Việt Nam, với tên gọi dân gian là bách bộ. Trong hệ thống phân loại dược cổ truyền, bách bộ được xếp vào nhóm thuốc trừ ho, có tác dụng sát trùng, dưỡng âm và làm dịu niêm mạc hô hấp.

Stemona tuberosa là loài cây dây leo thân mềm, rễ phát triển thành củ lớn, chứa nhiều hoạt chất sinh học. Rễ được thu hái vào mùa thu, sau đó rửa sạch, cắt lát mỏng và phơi khô để dùng làm thuốc. Radix Stemonae thường được sử dụng dưới dạng thuốc sắc, cao lỏng hoặc phối hợp với các vị thuốc khác trong các bài thuốc cổ phương điều trị ho lâu ngày, ho do lao phổi và các bệnh ký sinh trùng ngoài da.

Dược liệu này có vị ngọt, hơi đắng, tính hơi ôn, quy kinh phế. Theo y học cổ truyền, bách bộ có khả năng “trừ phế nhiệt”, “tư âm nhuận táo” và đặc biệt hiệu quả với các chứng ho khan, ho gà và ho do phế hư.

Phân loại thực vật và phân bố địa lý

Stemona tuberosa Lour. là một trong hơn 20 loài thuộc chi Stemona, họ Stemonaceae. Cây có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới Đông Nam Á, được ghi nhận phân bố tự nhiên tại Trung Quốc, Việt Nam, Thái Lan và Lào. Ở Việt Nam, cây mọc hoang tại các tỉnh trung du và miền núi phía Bắc như Lào Cai, Hòa Bình, Sơn La, Yên Bái. Một số địa phương đã trồng thử nghiệm cây Stemona trong vườn dược liệu để bảo tồn và khai thác có kiểm soát.

Thân cây dạng dây leo, chiều dài từ 1–2 mét, có lông mịn. Lá mọc đối, hình mác, mặt trên nhẵn, mặt dưới có lông. Hoa mọc đơn độc ở nách lá, có màu tím nhạt. Rễ cây phát triển thành các củ hình trụ, màu nâu vàng, dài từ 5–15 cm, đường kính 1–3 cm, thường mọc chùm từ phần thân dưới đất. Rễ củ là bộ phận duy nhất được dùng làm dược liệu và có giá trị kinh tế.

Bảng dưới đây trình bày một số thông tin thực vật học chính:

Đặc điểm Mô tả
Chi Stemona
Loài Stemona tuberosa Lour.
Họ Stemonaceae
Phân bố tại Việt Nam Hòa Bình, Yên Bái, Sơn La, Lào Cai
Bộ phận dùng Rễ củ

Thành phần hóa học

Thành phần hoạt chất chính của Radix Stemonae là nhóm alcaloid có nhân pyrido[1,2-a]azepine, một cấu trúc đặc trưng hiếm gặp trong tự nhiên. Các alcaloid này là yếu tố quyết định đến tác dụng dược lý của dược liệu. Một số alcaloid đã được phân lập gồm: tuberostemonine, stemonidine, neotuberostemonine và croomine. Đây là các hợp chất có hoạt tính sinh học cao, bao gồm tác dụng chống ho, kháng vi khuẩn và diệt ký sinh trùng.

Ngoài alcaloid, Radix Stemonae còn chứa:

  • Acid hữu cơ: oxalic acid, citric acid – góp phần tạo vị chua nhẹ
  • Đường khử và polysaccharide – có vai trò dưỡng âm, làm dịu niêm mạc
  • Saponin và flavonoid – hỗ trợ kháng viêm và chống oxy hóa
  • Chất nhầy – có khả năng bao phủ, giảm kích ứng niêm mạc hô hấp

Tỷ lệ thành phần hóa học thay đổi tùy theo độ tuổi thu hoạch rễ, mùa vụ, điều kiện thổ nhưỡng và kỹ thuật sơ chế. Nghiên cứu so sánh các mẫu dược liệu từ các vùng khác nhau cho thấy hàm lượng tuberostemonine dao động từ 0.05% đến 0.2% trọng lượng khô.

Cơ chế dược lý và tác dụng sinh học

Các nghiên cứu hiện đại đã chứng minh hiệu quả sinh học đa dạng của Radix Stemonae, đặc biệt là tác dụng chống ho, kháng khuẩn, diệt ký sinh trùng và kháng viêm. Tác dụng chống ho của dược liệu được lý giải thông qua cơ chế ức chế trung tâm ho tại hành não, tương tự cơ chế của thuốc ho nhóm opioid nhưng không gây nghiện. Thử nghiệm trên chuột cống trắng cho thấy chiết xuất alcaloid tổng hợp từ rễ Stemona làm giảm tần suất ho gây ra bởi ammonium hydroxide một cách có ý nghĩa thống kê.

Hoạt tính kháng khuẩn được ghi nhận trên các chủng vi khuẩn gây viêm đường hô hấp như *Klebsiella pneumoniae*, *Streptococcus pyogenes* và *Haemophilus influenzae*. Một số alcaloid cho thấy ức chế sự phát triển của trứng và ấu trùng của chấy rận, ghẻ, giun đũa và giun kim, làm nền tảng cho ứng dụng ngoài da trong điều trị ký sinh trùng.

Biểu đồ mô tả mối liên hệ giữa nồng độ alcaloid (C) và hiệu quả giảm phản xạ ho (E) có thể được biểu diễn bằng phương trình Hill: E=EmaxCnEC50n+Cn E = \frac{E_{max} \cdot C^n}{EC_{50}^n + C^n} Trong đó:

  • EE: hiệu quả chống ho
  • EmaxE_{max}: hiệu quả tối đa
  • EC50EC_{50}: nồng độ đạt 50% hiệu quả tối đa
  • nn: hệ số Hill (độ dốc đáp ứng)

Ứng dụng trong y học cổ truyền

Radix Stemonae đã được ghi nhận trong nhiều tài liệu y học cổ truyền cổ điển như “Bản thảo cương mục”, “Trung dược đại từ điển”, “Đông dược học thiết yếu”, với tác dụng nổi bật là trừ ho, sát trùng, nhuận phế, chỉ khái. Dược liệu thường được dùng trong điều trị các thể ho do phế nhiệt, phế hư, hoặc do tác nhân ngoại tà xâm nhập gây kích thích niêm mạc hô hấp.

Bách bộ thường được phối hợp với các vị thuốc khác trong các bài thuốc cổ phương để tăng hiệu lực điều trị và điều hòa tính vị. Một số bài thuốc tiêu biểu:

  • Bách bộ thang: gồm bách bộ, cát cánh, tang bạch bì, tử uyển – dùng trị ho gió, ho do phế nhiệt
  • Bách bộ hoàn: gồm bách bộ, a giao, mạch môn – dùng cho bệnh nhân ho khan kéo dài do phế âm hư
  • Bách bộ tử cao: chế biến dưới dạng cao đặc bôi ngoài da để điều trị ghẻ, lở ngứa, chấy rận

Với đặc tính sát khuẩn nhẹ và làm dịu, bách bộ cũng được ứng dụng trong các trường hợp viêm họng, khản tiếng, đau họng mãn tính. Tính vị ngọt, hơi đắng và không độc khiến dược liệu phù hợp với nhiều đối tượng, từ trẻ em đến người cao tuổi, nếu sử dụng đúng liều lượng và theo dõi đầy đủ.

Dạng bào chế và liều dùng

Trong y học cổ truyền, Radix Stemonae thường được dùng dưới dạng sắc uống, kết hợp với các vị thuốc bổ âm, thanh phế khác. Liều dùng phổ biến dao động từ 6–12g rễ khô mỗi ngày, tùy theo thể bệnh và cơ địa người bệnh. Dạng thuốc sắc cần nấu kỹ để chiết xuất tối đa hoạt chất alcaloid, thường nấu cùng các vị thuốc có tác dụng dẫn thuốc vào kinh phế.

Các dạng bào chế hiện đại của Radix Stemonae gồm:

  • Viên nang chiết xuất alcaloid – dùng cho điều trị ho mãn tính
  • Siro ho từ cao bách bộ – phù hợp với trẻ em và người già
  • Thuốc bôi ngoài từ bột rễ khô trộn với dầu – trị ký sinh trùng da
  • Dạng xịt họng chứa chiết xuất cồn từ Stemona – làm dịu cổ họng, giảm ho khan

Việc chuẩn hóa dược liệu theo tiêu chuẩn GACP-WHO đang được triển khai tại một số vùng chuyên canh ở Việt Nam nhằm đảm bảo hàm lượng hoạt chất ổn định, an toàn khi sử dụng lâu dài.

Độc tính và tác dụng phụ

Các alcaloid trong Stemona có hoạt tính sinh học mạnh, nên việc sử dụng quá liều hoặc kéo dài có thể gây độc tính thần kinh trung ương, gan hoặc ảnh hưởng tim mạch. Biểu hiện lâm sàng gồm hoa mắt, nhức đầu, buồn nôn, hạ huyết áp, phản xạ chậm. Một số nghiên cứu trên chuột cho thấy liều gây chết LD50 của chiết xuất toàn phần từ Stemona là khoảng 1.8 g/kg thể trọng đường uống.

Để đảm bảo an toàn, cần lưu ý:

  • Không sử dụng cho phụ nữ mang thai, phụ nữ cho con bú trừ khi có chỉ định của bác sĩ
  • Không phối hợp với các thuốc an thần, thuốc có cơ chế ức chế thần kinh trung ương
  • Không dùng quá 14 ngày liên tục khi chưa có hướng dẫn từ chuyên gia

Các thử nghiệm độc tính bán trường diễn cho thấy mức độ tổn thương gan và thận phụ thuộc vào thời gian dùng thuốc và hàm lượng alcaloid tinh khiết. Do đó, việc sử dụng các chế phẩm chiết xuất chuẩn hóa sẽ giúp kiểm soát nguy cơ độc tính tốt hơn.

Tiềm năng nghiên cứu và ứng dụng hiện đại

Radix Stemonae đang được nghiên cứu rộng rãi như một nguyên liệu tiềm năng cho thuốc chống ho thế hệ mới không chứa opioid. Một số alkaloid đã được thử nghiệm về khả năng điều hòa thần kinh trung ương, ức chế kênh ion và làm giảm hưng phấn quá mức tại hành não. Nhóm nghiên cứu tại Viện Dược liệu Trung Quốc đang tiến hành tổng hợp bán phần các dẫn xuất mới từ tuberostemonine để tăng sinh khả dụng và giảm độc tính.

Bên cạnh tác dụng chống ho, các ứng dụng khác đang được khai thác bao gồm:

  • Diệt côn trùng: alcaloid Stemona có hoạt tính với chấy, rận, mối
  • Chống nấm: ức chế sự phát triển của nấm da như *Trichophyton rubrum*
  • Kháng khuẩn: hoạt tính chọn lọc với vi khuẩn đường hô hấp
  • Dược mỹ phẩm: làm dịu da, giảm ngứa, dưỡng ẩm trong các sản phẩm điều trị viêm da cơ địa

Các nghiên cứu lâm sàng giai đoạn sớm đang được tiến hành để xác định hiệu quả và an toàn của viên nang chứa chiết xuất Stemona trong điều trị viêm phế quản mạn tính không do vi khuẩn. Kết quả sơ bộ cho thấy cải thiện chỉ số ho và chất lượng giấc ngủ sau 7–10 ngày điều trị.

Tình trạng bảo tồn và canh tác

Việc khai thác Radix Stemonae từ tự nhiên kéo dài trong nhiều thập kỷ đã dẫn tới tình trạng cạn kiệt nguồn tài nguyên hoang dại. Một số loài trong chi Stemona có nguy cơ tuyệt chủng cục bộ do thu hái rễ củ không kiểm soát. Để đảm bảo nguồn cung ổn định và bền vững, các chuyên gia khuyến cáo cần phát triển vùng trồng tập trung và áp dụng quy trình chuẩn hóa canh tác theo GACP.

Hiện nay, một số dự án nghiên cứu tại Việt Nam và Trung Quốc đã xây dựng mô hình trồng cây Stemona trong điều kiện bán tự nhiên, kiểm soát độ ẩm, ánh sáng và mật độ trồng hợp lý. Kết quả bước đầu cho thấy có thể duy trì hàm lượng alcaloid ở mức chuẩn dược điển nếu thu hoạch đúng thời điểm sinh trưởng.

Để thúc đẩy phát triển dược liệu bền vững, các cơ quan chuyên môn cần phối hợp trong việc cấp giống chuẩn, đào tạo kỹ thuật canh tác và xây dựng chuỗi cung ứng đạt tiêu chuẩn từ vùng trồng đến sản phẩm hoàn chỉnh.

Tài liệu tham khảo

  1. Pharmacopoeia of the People's Republic of China. https://www.chp.org.hk/en/
  2. Zhao Q et al. “Alkaloids from the Stemona genus: Chemistry and biological activities”, Fitoterapia (2015). https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/26002764/
  3. Nguyễn T. M. et al. “Chemical constituents and bioactivities of Stemona tuberosa”, Journal of Medicinal Plants Research (2019).
  4. Chinese Herbal Medicines (Elsevier). https://www.journals.elsevier.com/chinese-herbal-medicines
  5. PubChem – Stemona alkaloids. https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề radix stemonae tuberosae:

11. NGHIÊN CỨU MỨC ĐỘ NHIỄM 2 LOÀI ASPERGILLUS FLAVUS LINK VÀ ASPERGILLUS PARASITICUS SPEARE TRÊN DƯỢC LIỆU BÁCH BỘ (RADIX STEMONAE TUBEROSAE) TỪ MỘT SỐ HIỆU ĐÔNG DƯỢC Ở HÀ NỘI
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 65 Số 5 - Trang - 2024
Mục tiêu: Phân tích nấm (A. flavus, A. parasiticus và các loài khác của chi Aspergillus) nhiễm trên dược liệu Bách bộ (Radix Stemonae Tuberosae). Vật liệu và phương pháp: Sử dụng phương pháp đặt trực tiếp dựa trên đặc điểm hình thái (đặc điểm khuẩn lạc, vi học) và sinh hóa trên các môi trường chuẩn: cấp chi của Barnet và Hunter (1972); cấp loài (chi Aspergillus) của Raper và Fennell (1965); Samson... hiện toàn bộ
#Aspergillus #A. flavus #A. parasiticus #Radix Stemonae Tuberosae #bách bộ
Tổng số: 1   
  • 1